--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây thù
+ verb
to create enemies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây thù"
Những từ có chứa
"gây thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
gây thù
:
to create enemies
+
doanh
:
full; abundant
+
khai triển
:
DevelopKhai triển một hình trụTo develop a cylindernhư triển khai